Webfloor noun (OPEN SPACE) B1 [ C usually singular ] a public space for activities such as dancing and having formal discussions: a dance floor The new proposal will be … WebFactory floor. các công trường, Factory fore-area. sân trước nhà máy, Factory fumes. khói nhà máy, Factory gate price. ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ ...
Đồng nghĩa của factory - Idioms Proverbs
WebAbstract factory là một pattern dành cho thiết kế hướng đối tượng trong phần mềm, nó cung cấp một một lớp giao diện có chức năng tạo ra các đối tượng liên quan mà không chỉ ra những lớp cụ thể nào ở thời điểm thiết kế. Nó được xếp vào loại design pattern creational design. Nguồn: refactoring.guru Bối cảnh WebDịch Nghĩa của từ factory floor - Tra Từ factory floor là gì ? Dịch Sang Tiếng Việt: factory floor // *Chuyên ngành kinh tế -các công trường. Cụm Từ Liên Quan: // Dịch Nghĩa factory floor Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. au ドコモ 乗り換え
Một ví dụ nhỏ về Factory method
WebÝ nghĩa của floor space trong tiếng Anh floor space noun [ U ] uk us COMMERCE the area of the floor of a building such as a store, office, or factory: While food takes up 15% of the floorspace in the stores, it accounts for around 40% of sales. retail / commercial / industrial floorspace Muốn học thêm? WebNov 20, 2024 · Factory I/O là một phần mềm thiết kế và mô phỏng trực quan các hệ thống điều khiển tự động hoá theo cách trực quan nhất. Phần mềm có thể giao tiếp gần như với mọi PLC. Với bộ thư viện phong phú, phần mềm Factory IO mô phỏng được các hệ thống, đối tượng thông dụng trong hệ thống tự động hoá dưới dạng 3D. Webfactories có nghĩa là: factory /'fæktəri/* danh từ- nhà máy, xí nghiệp, xưởng- (sử học) đại lý ở nước ngoài (của một số hãng buôn)factory- nhà máy, xưởng- automatic f. (điều khiển học) nhà máy tự động Đây là cách dùng factories tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024. Cùng học tiếng Anh 加工アプリ スノー