site stats

Coverage nghĩa

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Long term group disability income coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ ... WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Ngân hàng: Đo khả năng của ngân hàng để hấp thụ thiệt hại tiềm …

Từng Bước Trở Thành Dev Front End Xịn (Phần 3)

WebĐiều này có nghĩa là với một trong hai bộ giá trị, statement coverage của chúng ta sẽ không phải là 100%. Trong trường hợp như vậy, chúng tôi có thể phải thực hiện kiểm tra với cả ba bộ giá trị [(2, 3), (3, 2), (0, 0)] để đảm bảo statement coverage là 100%. WebTv coverage trong tiếng việt nghĩa là gì? When I was at school in the 1970s and 1980s, teams such as Leeds United, Liverpool, Ipswich, Nottingham Forest didn't have many foreign players in those days, and no live TV coverage.. Khi tôi còn đi học vào những năm 1970 và 1980, có các đội bóng như Leeds United, Liverpool, Ipswich, Nottingham Forest … unleash your talent https://rixtravel.com

Workers of the world, unite! nghĩa là gì?

WebĐây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coverage ratio - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. 1. Ngân hàng: Đo khả năng của ngân hàng để hấp thụ thiệt hại tiềm tàng từ các khoản vay không hiệu quả của nó. Công thức: (vay - cân bằng dự trữ) / Tổng số tiền các khoản vay không thực hiện. Thuật ngữ Coverage ratio Coverage ratio là gì? WebHealth (care) coverage có nghĩa là Bảo hiểm y tế Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Luật. Bảo hiểm y tế Tiếng Anh là gì? Bảo hiểm y tế Tiếng Anh có nghĩa là Health (care) coverage. Ý nghĩa - Giải thích Health (care) coverage nghĩa là Bảo hiểm y tế. Đây là cách dùng Health (care) coverage. Web- Coverage theo định nghĩa Tiếng Anh, ta có thể hiểu là: Coverage is a reporting of a particular important event or subject. Dịch ra tiếng việt, Coverage là sự phủ sóng, là sự … recette bowl

gap in coverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

Category:Tại sao Test Coverage là một phần quan trọng của Kiểm thử phần …

Tags:Coverage nghĩa

Coverage nghĩa

Coverage - Từ điển số

WebÝ nghĩa Test Coverage. Test Coverage có thể có ý nghĩa khác nhau trong bối cảnh khác nhau. Hãy cùng khám phá những bối cảnh đó từng cái một: Độ bao phủ sản phẩm - Những khía cạnh của sản phẩm bạn đã xem xét? WebCoverage / 'kʌvəridʒ / Thông dụng Danh từ Việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra TV coverage of the election campaign tin tức của TV về cuộc vận động bầu cử …

Coverage nghĩa

Did you know?

WebBồi thường tốn phí phải sắm lại (replacement cost coverage) nghĩa là bảo hiểm trả cho tốn phí thực sự cho quý vị sắm lại các đồ đạc bị mất mát, trong khi bảo hiểm trả cho giá trị tài sản hiện thời (actual cash value coverage) chỉ trả cho giá trị đã xuống giá của đồ ... WebCoverage definition, protection provided against risks or a risk, often as specified: Does the coverage include flood damage? See more.

Webestimated ý nghĩa, định nghĩa, estimated là gì: 1. roughly calculated or approximate: 2. roughly calculated or approximate: 3. used when saying…. Tìm hiểu thêm. Webconverge ý nghĩa, định nghĩa, converge là gì: 1. If lines, roads, or paths converge, they move towards the same point where they join or meet…. Tìm hiểu thêm.

Webcoverage noun [U] (PROTECTION) C1 US (UK cover) financial protection so that you get money if something bad happens 保險(範圍) They have a national program that provides health / medical coverage for every citizen. 他們有一個全國性的專案,為每一位公民提供健康/醫療保險。 There is no coverage for expenses under $5 000. 五千美元以下的消費 … WebMay 14, 2024 · Trong lĩnh vực Bảo hiểm bạn có biết Um là việc viết tắt của một cụm từ là: Uninsured Motorist Coverage nghĩa là không có bảo hiểm lái xe ô tô hiện tại. Ngoài ra chữ Um còn ám chỉ của Unit Manager mang nghĩa là trưởng nhóm kinh doanh. Nên vì thế khi bạn nghe chữ UM tuỳ thuộc vào ngữ cảnh mà xác định nghĩa của nó là gì nhé. Ukm viết …

WebMar 18, 2024 · Các khái niệm về code coverage Statements: là tiêu chuẩn đánh giá các câu lệnh được/không được phủ (được gọi) bởi code Unit Test. Branches: là tiêu chuẩn đánh giá các nhánh điều kiện được/không được phủ (được gọi) bởi code Unit Test. Functions: là tiêu chuẩn đánh giá các hàm được/không được phủ (được gọi) bởi code Unit Test.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa workers of the world, unite! là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... recette boudin blanc 750gWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Health (care) coverage là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... recette bouchon 974WebCoverage là gì? Coverage là Hạng Mục Bảo Hiểm; Phạm Vi Bảo Hiểm; Mức Bảo Hiểm; Phạm Vi Ảnh Hưởng ( Của Quảng Cáo…); Độ Bao Phủ ( Của Đài Truyền Hình…). Đây … recette bounty veganWebJun 12, 2024 · Tỉ lệ khả năng thanh toán trong tiếng Anh là Coverage Ratio. Tỉ lệ khả năng thanh toán là một nhóm các chỉ số về khả năng thanh toán nợ của công ty và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính như thanh toán lãi hoặc chi trả cổ tức. Tỉ lệ khả năng thanh toán càng cao, càng dễ dàng ... recette bowl cake banane chocolatWebApr 7, 2011 · Mọi người giúp em phân biệt mấy cái định nghĩa như: Branch Coverage, Decision Coverage, Condition Coverage, State Coverage, rồi dựa trên hình trên đưa ra số testcase cho mỗi loại Coverage giúp em. ... unleash your voice jill keatinghttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Coverage recette bowl cake wwrecette bowl cake flocon d\u0027avoine